Có 2 kết quả:

市场竞争 shì chǎng jìng zhēng ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ市場競爭 shì chǎng jìng zhēng ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

market competition

Từ điển Trung-Anh

market competition